Số liệu 2012 Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP

Danh sách tỉnh Trung Quốc theo GDP năm 2012[3]
Khu vựcHạngGDP
(triệu NDT)
GDP (danh nghĩa)

(triệu USD)

GDP (PPP)
(triệu $ quốc tế)
Tỷ lệ (%)Tăng trưởng

theo NDT
%)

Tăng trưởng
thực tế
(%)
Trung Quốc đại lục51.932.2108.226.88512.405.6701009,87,8
Quảng Đông15.706.792904.0461.363.24910,997,28,2
Giang Tô25.405.822856.3681.291.35310,4110,110,1
Sơn Đông35.001.324792.2891.194.7259,6310,39,8
Chiết Giang43.460.630548.219826.6826,667,18,0
Hà Nam52.981.014472.240712.1105,7410,710,1
Hà Bắc62.657.501420.990634.8295,128,49,6
Liêu Ninh72.480.130392.892592.4584,7811,69,5
Tứ Xuyên82.384.980377.819569.7284,5913,412,6
Hồ Bắc92.225.016352.478531.5164,2813,311,3
Hồ Nam102.215.423350.958529.2244,2712,611,3
Thượng Hải112.010.133318.437480.1843,874,77,5
Phúc Kiến121.970.178312.107470.6403,7912,211,4
Bắc Kinh131.780.102281.996425.2343,439,57,7
An Huy141.721.205272.666411.1653,3112,512,1
Nội Mông151.598.834253.281381.9323,0811,311,7
Thiểm Tây161.445.118228.930345.2122,7815,512,9
Hắc Long Giang171.369.157216.896327.0672,648,810,0
Quảng Tây181.303.104206.432311.2882,5111,211,3
Giang Tây191.294.848205.124309.3162,4910,611,0
Thiên Tân201.288.518204.122307.8042,4814,013,8
Sơn Tây211.211.281191.886289.3532,337,810,1
Cát Lâm221.193.782189.114285.1732,3013,012,0
Trùng Khánh231.145.900181.529273.7352,2114,513,6
Vân Nam241.030.980163.324246.2821,9915,913,0
Tân Cương25746.632118.278178.3571,4413,012,0
Quý Châu26680.220107.758162.4921,3119,313,6
Cam Túc27565.02089.508134.9731,0912,512,6
Hải Nam28285.52645.23268.2070,5513,29,1
Ninh Hạ29232.66436.85855.5790,4510,711,5
Thanh Hải30188.45429.85445.0180,3612,812,3
Tây Tạng3169.55811.01916.6160,1314,811,8

So sánh GDP danh nghĩa với các nền kinh tế khác

Danh sách tỉnh Trung Quốc theo GDP 2012 (USD)[3]
Khu vựcHạngGDP danh nghĩa
(triệu USD)
Nền kinh tế tương đương hiện nayNền kinh tế tương đương trước đó
Nền kinh tếGDP danh nghĩa
(triệu USD)
Nền kinh tếGDP danh nghĩa
(triệu USD)
Trung Quốc đại lục8.226.885 Hoa Kỳ15.684.750 Nhật Bản5.963.969
Quảng Đông1904.046 Hàn Quốc1.155.870 Indonesia878.198
Giang Tô2856.368 Indonesia878.198 Thổ Nhĩ Kỳ794.468
Sơn Đông3792.289 Thổ Nhĩ Kỳ794.468 Hà Lan773.116
Chiết Giang4548.219 Iran548.895 Thụy Điển526.192
Hà Nam5472.240 Đài Loan473.971 Áo398.594
Hà Bắc6420.990 Đài Loan473.971 Áo398.594
Liêu Ninh7392.892 Áo398.594 Nam Phi384.315
Tứ Xuyên8377.819 Venezuela382.424 Colombia366.020
Hồ Bắc9352.478 CTVQARTN358.940 Đan Mạch313.637
Hồ Nam10350.958 CTVQARTN358.940 Đan Mạch313.637
Thượng Hải11318.437 Đan Mạch313.637 Malaysia303.527
Phúc Kiến12312.107 Đan Mạch313.637 Malaysia303.527
Bắc Kinh13281.996 Singapore276.520 Nigeria268.708
An Huy14272.666 Singapore276.520 Nigeria268.708
Nội Mông15253.281 Ai Cập256.729 Philippines250.436
Thiểm Tây16228.930 Pakistan231.879 Bồ Đào Nha212.720
Hắc Long Giang17216.896 Bồ Đào Nha212.720 Iraq212.501
Quảng Tây18206.432 Algérie207.794 Peru199.003
Giang Tây19205.124 Algérie207.794 Peru199.003
Thiên Tân20204.122 Algérie207.794 Peru199.003
Sơn Tây21191.886 Cộng hòa Séc196.072 Qatar183.378
Cát Lâm22189.114 Cộng hòa Séc196.072 Qatar183.378
Trùng Khánh23181.529 Qatar183.378 Ukraina176.235
Vân Nam24163.324 România169.384 Việt Nam138.071
Tân Cương25118.278 Angola118.719 Maroc97.530
Quý Châu26107.758 Angola118.719 Maroc97.530
Cam Túc2789.508 Slovakia91.916 Libya81.915
Hải Nam2845.232 Tunisia45.611 Costa Rica45.134
Ninh Hạ2936.858 Serbia37.399 Panama36.253
Thanh Hải3029.854 Latvia28.380 Tanzania28.247
Tây Tạng3111.019 Mauritius11.466 Chad10.806

So sánh GDP PPP với các nền kinh tế khác

Danh sách tỉnh Trung Quốc theo GDP PPP 2012 ($ quốc tế)[3]
Khu vựcHạngPPP GDP
(triệu $ quốc tế)
Nền kinh tế tương đương hiện tạiNền kinh tế tương đương trước đây
Nền kinh tếPPP GDP
(triệu $ quốc tế)
Nền kinh tếPPP GDP
(triệu $ quốc tế)
Trung Quốc đại lục12.405.670 Hoa Kỳ15.684.750 Ấn Độ4.684.372
Quảng Đông11.363.249 Tây Ban Nha1.410.628 Indonesia1.216.738
Giang Tô21.291.353 Indonesia1.216.738 Thổ Nhĩ Kỳ1.123.380
Sơn Đông31.194.725 Indonesia1.216.738 Thổ Nhĩ Kỳ1.123.380
Chiết Giang4826.682 Đài Loan903.469 Ba Lan800.934
Hà Nam5712.110 Argentina743.121 Hà Lan706.955
Hà Bắc6634.829 Thái Lan651.856 Nam Phi582.391
Liêu Ninh7592.458 Nam Phi582.391 Ai Cập539.952
Tứ Xuyên8569.728 Nam Phi582.391 Ai Cập539.952
Hồ Bắc9531.516 Ai Cập539.952 Pakistan515.380
Hồ Nam10529.224 Ai Cập539.952 Pakistan515.380
Thượng Hải11480.184 Malaysia498.477 Nigeria448.126
Phúc Kiến12470.640 Malaysia498.477 Nigeria448.126
Bắc Kinh13425.234 Nigeria448.126 Philippines424.355
An Huy14411.165 Bỉ420.307 Venezuela401.898
Nội Mông15381.932 Thụy Điển392.956 Hồng Kông369.379
Thiểm Tây16345.212 Áo359.021 Ukraina335.172
Hắc Long Giang17327.067 Ukraina335.172 Peru326.661
Quảng Tây18311.288 Chile320.540 Bangladesh306.000
Giang Tây19309.316 Chile320.540 Bangladesh306.000
Thiên Tân20307.804 Chile320.540 Bangladesh306.000
Sơn Tây21289.353 Bangladesh306.000 Cộng hòa Séc286.952
Cát Lâm22285.173 Cộng hòa Séc286.952 Na Uy277.142
Trùng Khánh23273.735 Hy Lạp276.879 România273.411
Vân Nam24246.282 Bồ Đào Nha246.523 Iraq238.614
Tân Cương25178.357 Qatar187.937 Maroc171.234
Quý Châu26162.492 Maroc171.234 Ecuador153.239
Cam Túc27134.973 Belarus146.745 New Zealand131.983
Hải Nam2868.207 Tanzania73.859 Litva65.014
Ninh Hạ2955.579 Panama57.079 Bolivia55.229
Thanh Hải3045.018 El Salvador46.329 Luxembourg42.225
Tây Tạng3116.616 Namibia16.754 Bénin15.586

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP http://219.235.129.58/reportView.do?Url=/xmlFiles/... http://219.235.129.58/welcome.do# http://data.stats.gov.cn/english http://data.stats.gov.cn/english/ http://data.stats.gov.cn/english/swf.htm?m=turnto&... http://www.censtatd.gov.hk/hong_kong_statistics/st... http://www.dsec.gov.mo/PredefinedReport.aspx?Repor... http://www.dsec.gov.mo/PredefinedReport.aspx?lang=... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2012/02/in... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2012/02/we...